Her response to the question was very insightful.
Dịch: Phản ứng của cô ấy đối với câu hỏi rất sâu sắc.
He waited for a response before continuing.
Dịch: Anh ấy đã chờ đợi một phản ứng trước khi tiếp tục.
trả lời
câu trả lời
tính phản ứng
phản ứng
08/11/2025
/lɛt/
sủi bọt
tránh né quan hệ
sự tính toán
vùng nguy hiểm
chịu trận, hứng chịu chỉ trích
bánh cá
Sự cổ phần hóa
Ký tự lạ