He is remembered as a peacemaker.
Dịch: Ông được nhớ đến như một người kiến tạo hòa bình.
The president acted as a peacemaker between the two countries.
Dịch: Tổng thống đóng vai trò là nhà hòa giải giữa hai quốc gia.
người hòa giải
người trung gian hòa giải
hòa bình
yên bình
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sự khỏa thân
sự chuyển đổi tiền tệ
người nghiện rượu vang
lo sợ cho sự an toàn
sạc pin
cướp có vũ trang
phương pháp Olympic
Món bún sợi mì nhỏ với thịt heo nướng