He is remembered as a peacemaker.
Dịch: Ông được nhớ đến như một người kiến tạo hòa bình.
The president acted as a peacemaker between the two countries.
Dịch: Tổng thống đóng vai trò là nhà hòa giải giữa hai quốc gia.
người hòa giải
người trung gian hòa giải
hòa bình
yên bình
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
U gan
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
debut làm ca sĩ
sơ đẳng, cơ bản
An táng theo phong tục
người bạn thân, bạn bè
sự ủng hộ, sự thiên vị
bằng tốt nghiệp