I sent an email and I'm waiting for a reply.
Dịch: Tôi đã gửi một email và đang chờ phản hồi.
Her reply was very thoughtful.
Dịch: Phản hồi của cô ấy rất chu đáo.
phản ứng
trả lời
đáp lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thương hiệu lớn
phát sóng
trái ngược xu hướng
Quần áo đi nghỉ mát
Sự lan truyền văn hóa
sự ăn cắp
Tình yêu đồng tính hoặc tình yêu không theo chuẩn mực giới tính truyền thống.
Hương Vị Tình Thân