Resolute action is needed to address this problem.
Dịch: Cần có hành động kiên quyết để giải quyết vấn đề này.
The government took resolute action against corruption.
Dịch: Chính phủ đã có biện pháp quyết liệt chống tham nhũng.
Một loại trò chơi thể thao, trong đó người chơi sử dụng chân để đá một quả bóng nhỏ (thường được làm từ vải) qua lại mà không để rơi xuống đất.