Potential Gen Z are entering the workforce.
Dịch: Thế hệ Z tiềm năng đang gia nhập lực lượng lao động.
The company is investing in potential Gen Z talent.
Dịch: Công ty đang đầu tư vào tài năng thuộc thế hệ Z tiềm năng.
Thế hệ Z đầy hứa hẹn
Thế hệ Z tương lai
12/06/2025
/æd tuː/
bánh cuốn thịt bò
người xem
con dê rừng
giới từ
Buổi trình diễn hài hước
sự tìm kiếm sự công nhận
nạn nhân tử tự
đỉnh, chóp