Potential Gen Z are entering the workforce.
Dịch: Thế hệ Z tiềm năng đang gia nhập lực lượng lao động.
The company is investing in potential Gen Z talent.
Dịch: Công ty đang đầu tư vào tài năng thuộc thế hệ Z tiềm năng.
Thế hệ Z đầy hứa hẹn
Thế hệ Z tương lai
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vật lộn với
tùy chọn đầu tư
quản lý sản phẩm
giọng điệu phản đối
sự chờ đợi
trò chơi nhập vai
Trung tâm giám sát
người giám sát chương trình