Potential Gen Z are entering the workforce.
Dịch: Thế hệ Z tiềm năng đang gia nhập lực lượng lao động.
The company is investing in potential Gen Z talent.
Dịch: Công ty đang đầu tư vào tài năng thuộc thế hệ Z tiềm năng.
Thế hệ Z đầy hứa hẹn
Thế hệ Z tương lai
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
rau má
cảnh sát giao thông
lực lượng cảnh sát
những bối cảnh riêng biệt
Giấy phép kinh doanh
nông trại, trang trại
Nghiên cứu ô tô
lịch trình cá nhân