They desire offspring and a stable home.
Dịch: Họ mong muốn có con và một mái ấm ổn định.
Many couples desire offspring after marriage.
Dịch: Nhiều cặp vợ chồng mong muốn có con sau khi kết hôn.
Muốn có con
Ước muốn có con
Sự mong muốn
Con cái
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
dòng điện
dưa chua
Phản ứng chậm
cơ quan công tố
cũi chơi
hoạt động văn hóa nghệ thuật
thanh ngang
xin tha thứ