Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Durable"

adjective
persistently durable
/pərˈsɪstəntli ˈdʊrəbəl/

luôn bền bỉ

noun
Durable equipment
/ˈdjʊərəbəl ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị bền

noun
durable fabric
/ˈdʊərəbl ˈfæbrɪk/

vải bền chắc

adjective
durable
/ˈdʊə.rə.bəl/

bền, chắc

noun
durables
/ˈdʊr.ə.bəlz/

hàng hóa bền

noun
non-durables
/nɒnˈdʌrəblz/

hàng tiêu dùng không bền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY