Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Adaptable"

noun
Adaptable rookie
/əˈdæptəbəl ˈrʊki/

Lính mới dễ thích nghi

noun
adaptable exercise
/əˈdæptəbəl ˈeksərsaɪz/

Bài tập dễ điều chỉnh

noun
adaptable mix
/əˈdæptəbəl mɪks/

hỗn hợp dễ điều chỉnh

adjective
Adaptable Chinese
/əˈdæptəbəl tʃaɪˈniːz/

Người Trung Quốc dễ thích nghi

noun
Adaptable movement
/əˈdæptəbəl ˈmuːvmənt/

Sự di chuyển thích ứng

noun
adaptable lineup
/əˈdæptəbəl ˈlaɪnˌʌp/

Đội hình thích ứng

noun
adaptable expenses
/əˈdæptəbl ɪkˈspɛnsɪz/

Các khoản chi tiêu linh hoạt có thể điều chỉnh theo tình hình tài chính hoặc nhu cầu thay đổi.

noun
adaptable area
/əˈdæptəbl ˈɛriə/

khu vực thích nghi được, khu vực phù hợp để thích nghi

noun
adaptable element
/əˈdæp.tə.bəl ˈɛl.ɪ.mənt/

Yếu tố có khả năng thích nghi hoặc thay đổi phù hợp với hoàn cảnh mới

noun
adaptable measuring device
/əˈdæptəbl ˈmɛʒərɪŋ dɪˈvaɪs/

thiết bị đo lường có thể thích ứng

noun
adaptable curriculum
/əˈdæptəbl ˈkɜːrɪkjʊləm/

Chương trình học có khả năng thích ứng

noun
adaptable space
/əˈdæptəbl speɪs/

không gian có thể thích ứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY