Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strong"

noun
strong build
/strɒŋ bɪld/

Thân hình vạm vỡ

noun
strong protection
/strɒŋ prəˈtekʃən/

sự bảo vệ mạnh mẽ

noun
Strong Brand
/strɒŋ brænd/

Thương hiệu Mạnh

noun
Strong belief
/strɒŋ bɪˈliːf/

Niềm tin mạnh mẽ

noun phrase
Stronger hair
/ˈstrɔŋɡər her/

Tóc khỏe hơn

noun
The strong
/strɒŋ/

Kẻ mạnh

verb
Strongly criticize
/ˈstrɒŋli ˈkrɪtɪsaɪz/

Chê bai gay gắt

noun
strong conviction
/strɒŋ kənˈvɪkʃən/

niềm tin mạnh mẽ

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

noun
Strong smell
/strɒŋ smel/

Mùi mạnh

noun
strong attachment
/strɒŋ əˈtætʃmənt/

Tình cảm gắn bó sâu sắc

noun
Strong emotion
/strɒŋ ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc mạnh mẽ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY