Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strong"

verb
Resurface strongly
/riːˈsɜːrfɪs ˈstrɒŋli/

Nổi rần rần trở lại

verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/

cạnh tranh với đối thủ mạnh

noun phrase
strong acting skills
/strɒŋ ˈæktɪŋ skɪlz/

kỹ năng diễn xuất tốt

noun
strong point
/strɒŋ pɔɪnt/

hữu phương vững chắc

noun
strong support
/strɒŋ səˈpɔːrt/

sự ủng hộ mạnh mẽ

noun
strong disapproval
/strɒŋ ˌdɪsəˈpruːvəl/

sự phản đối mạnh mẽ

verb
impress strongly
/ɪmˈprɛs ˈstrɒŋli/

ghi điểm mạnh mẽ

verb
score a strong point
/skɔːr ə strɒŋ pɔɪnt/

ghi điểm mạnh mẽ

adjective
strongest ever
/ˈstrɒŋɡɪst ˈevər/

mạnh nhất từ trước đến nay

noun
strong wind
/strɒŋ wɪnd/

gió mạnh

noun
strong gust
/strɒŋ ɡʌst/

dông mạnh

noun
strong-mindedness
/ˈstrɒŋˈmaɪndɪdnəs/

Sự kiên định, sự vững vàng trong suy nghĩ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY