Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strong"

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

noun
Strong smell
/strɒŋ smel/

Mùi mạnh

noun
strong attachment
/strɒŋ əˈtætʃmənt/

Tình cảm gắn bó sâu sắc

noun
Strong emotion
/strɒŋ ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc mạnh mẽ

noun
strong interest
/strɔŋ ˈɪntrəst/

sự quan tâm lớn

verb
Resurface strongly
/riːˈsɜːrfɪs ˈstrɒŋli/

Nổi rần rần trở lại

verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/

cạnh tranh với đối thủ mạnh

noun phrase
strong acting skills
/strɒŋ ˈæktɪŋ skɪlz/

kỹ năng diễn xuất tốt

noun
strong point
/strɒŋ pɔɪnt/

hữu phương vững chắc

noun
strong support
/strɒŋ səˈpɔːrt/

sự ủng hộ mạnh mẽ

noun
strong disapproval
/strɒŋ ˌdɪsəˈpruːvəl/

sự phản đối mạnh mẽ

verb
impress strongly
/ɪmˈprɛs ˈstrɒŋli/

ghi điểm mạnh mẽ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY