Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tough"

verb
act tough
/ækt tʌf/

làm lỳ

noun
Tough life
/tʌf laɪf/

Cuộc sống khó khăn

noun
tough decision
/tʌf dɪˈsɪʒən/

quyết định khó khăn

noun
tough fight
/tʌf faɪt/

cuộc chiến khó khăn

noun
tough draw
/tʌf drɔː/

nhánh đấu được đánh giá là khó

idiom
tough love
/tʌf lʌv/

mê mấy cũng phải nhịn

noun
tough negotiator
/tʌf nɪˈɡoʊʃieɪtər/

Nhà đàm phán cứng rắn

noun
tough effort
/tʌf ˈɛfərt/

nỗ lực khó khăn

noun
toughness
/ˈtʌf.nəs/

sự kiên cường

noun
toughness
/ˈtʌf.nəs/

Độ bền, sự kiên cường

noun
material toughness
/məˈtɪəriəl ˈtʌf.nəs/

Độ bền vật liệu

noun
tough opponent
/tʌf əˈpoʊ.nənt/

đối thủ khó nhằn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY