Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tough"

noun
Tough skin
/tʌf skɪn/

Da dày

adjective
toughest
/ˈtʌfɪst/

khó khăn nhất, mạnh nhất, bền bỉ nhất

verb
act tough
/ækt tʌf/

làm lỳ

noun
Tough life
/tʌf laɪf/

Cuộc sống khó khăn

noun
tough decision
/tʌf dɪˈsɪʒən/

quyết định khó khăn

noun
tough fight
/tʌf faɪt/

cuộc chiến khó khăn

noun
tough draw
/tʌf drɔː/

nhánh đấu được đánh giá là khó

idiom
tough love
/tʌf lʌv/

mê mấy cũng phải nhịn

noun
tough negotiator
/tʌf nɪˈɡoʊʃieɪtər/

Nhà đàm phán cứng rắn

noun
tough effort
/tʌf ˈɛfərt/

nỗ lực khó khăn

noun
toughness
/ˈtʌf.nəs/

Độ bền, sự kiên cường

noun
toughness
/ˈtʌf.nəs/

sự kiên cường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY