Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tough"

noun
tough fight
/tʌf faɪt/

cuộc chiến khó khăn

noun
tough draw
/tʌf drɔː/

nhánh đấu được đánh giá là khó

idiom
tough love
/tʌf lʌv/

mê mấy cũng phải nhịn

noun
tough negotiator
/tʌf nɪˈɡoʊʃieɪtər/

Nhà đàm phán cứng rắn

noun
tough effort
/tʌf ˈɛfərt/

nỗ lực khó khăn

noun
toughness
/ˈtʌf.nəs/

Độ bền, sự kiên cường

noun
toughness
/ˈtʌf.nəs/

sự kiên cường

noun
material toughness
/məˈtɪəriəl ˈtʌf.nəs/

Độ bền vật liệu

noun
tough opponent
/tʌf əˈpoʊ.nənt/

đối thủ khó nhằn

adjective
tougher
/ˈtʌfər/

cứng rắn hơn, kiên cường hơn

noun
tough times
/tʌf taɪmz/

thời kỳ khó khăn

adjective
tough
/tʌf/

khó khăn, cứng rắn, kiên cường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY