The residual effects of the medication can last for weeks.
Dịch: Các tác dụng dư thừa của thuốc có thể kéo dài hàng tuần.
They found residual traces of the chemical in the soil.
Dịch: Họ tìm thấy dấu vết dư thừa của hóa chất trong đất.
còn lại
thức ăn thừa
phần còn lại
hóa dư thừa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ban cho, tặng cho
chương trình thiếu trau chuốt
định nghĩa chính thức
những câu hỏi phổ biến
mối quan hệ tốt
chịu trách nhiệm
sự hoàn thành
dự đoán, mong đợi