He is residing in London.
Dịch: Anh ấy đang cư trú tại Luân Đôn.
The family is residing at this address temporarily.
Dịch: Gia đình đang tạm trú tại địa chỉ này.
đang sống
ngụ
cư trú
nơi cư trú
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nạn nhân tự sát
ủng hộ và gắn bó
Chi phí hợp đồng, chi phí để ký kết hoặc duy trì hợp đồng
chuyến tham quan ngắm cảnh
buổi biểu diễn lửa
thực phẩm đóng gói
nỗ lực sửa đổi
Duyên trời thành