I bought a collapsible chair for the camping trip.
Dịch: Tôi đã mua một cái ghế gập cho chuyến đi cắm trại.
The collapsible chair is easy to store when not in use.
Dịch: Ghế gập rất dễ để cất giữ khi không sử dụng.
ghế xếp
ghế di động
sụp đổ
gập lại
12/06/2025
/æd tuː/
muốn chuyển
quiz vui
kẻ tàn phá, kẻ phá hoại
tầng lớp trung lưu thấp
lượng dinh dưỡng
In màu
Báo đốm
chính sách đổi xe