The company aims to foster collaboration between departments.
Dịch: Công ty hướng đến mục tiêu thúc đẩy sự hợp tác giữa các phòng ban.
We need to foster collaboration to achieve our goals.
Dịch: Chúng ta cần thúc đẩy sự hợp tác để đạt được mục tiêu.
khuyến khích hợp tác
đẩy mạnh làm việc nhóm
sự hợp tác
hợp tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thiết kế trung tâm vận tải
tương ứng, phù hợp
sự giam giữ, sự hạn chế
triệu
sự hình thành sỏi trong đường tiết niệu
sự hoãn lại
mạo hiểm bất ngờ
tính mạo hiểm