The architectural design of the new museum is innovative.
Dịch: Thiết kế kiến trúc của bảo tàng mới rất sáng tạo.
He studied architectural design at university.
Dịch: Anh ấy học thiết kế kiến trúc tại trường đại học.
lập kế hoạch kiến trúc
thiết kế công trình
kiến trúc
thiết kế
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bị xé nhỏ, bị nghiền nát
Bữa tối đặc biệt
Thái độ hoặc quan điểm về các vấn đề kinh tế
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
nước mắm
Động thái đáp trả
giá trị mối quan hệ
Sự tung hứng khéo léo