The architectural design of the new museum is innovative.
Dịch: Thiết kế kiến trúc của bảo tàng mới rất sáng tạo.
He studied architectural design at university.
Dịch: Anh ấy học thiết kế kiến trúc tại trường đại học.
lập kế hoạch kiến trúc
thiết kế công trình
kiến trúc
thiết kế
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nền tảng Muay Thai
đa phương tiện
kính áp tròng
lan rộng, phổ biến
đơn hàng bán
trận đấu giữa các đội bóng cùng thành phố hoặc khu vực
Tiết chế trong việc dạy con
truyền hình thực tế