I was going to enter the competition, but I chickened out at the last minute.
Dịch: Tôi đã định tham gia cuộc thi, nhưng tôi đã rút lui vào phút cuối vì sợ.
He chickened out of asking her for a date.
Dịch: Anh ấy đã chùn bước, không dám mời cô ấy đi chơi.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.