She is a writer of great repute.
Dịch: Cô ấy là một nhà văn có danh tiếng lớn.
The restaurant is known for its excellent repute.
Dịch: Nhà hàng được biết đến với tiếng tăm xuất sắc của nó.
danh tiếng
uy tín
cho là, coi là
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thân ái, nhiệt tình
Thể thao điện tử
ngày báo cáo
sổ ngân hàng
tần số dư thừa
cục máu đông
thương mại điện lực
giữ bình tĩnh