The redundant frequency ensures reliable communication.
Dịch: Tần số dư thừa đảm bảo liên lạc đáng tin cậy.
Using a redundant frequency can prevent signal loss.
Dịch: Sử dụng tần số dự phòng có thể ngăn ngừa mất tín hiệu.
tần số vượt mức
tần số thặng dư
dư thừa
sự dư thừa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
chế biến nguyên liệu
phim trường nổi tiếng
lên chức bổng lộc
định hướng mục tiêu
cái nhìn dò xét/khắt khe
chiếm quyền kiểm soát
xử lý vi phạm
có nhiều mắt, có mấu