She checked her bankbook to see the latest transactions.
Dịch: Cô ấy kiểm tra sổ ngân hàng của mình để xem các giao dịch mới nhất.
He kept his savings in a bankbook for security.
Dịch: Anh ấy giữ tiền tiết kiệm trong sổ ngân hàng để đảm bảo an toàn.
Bạn có hiểu tiếng Việt không?