She checked her bankbook to see the latest transactions.
Dịch: Cô ấy kiểm tra sổ ngân hàng của mình để xem các giao dịch mới nhất.
He kept his savings in a bankbook for security.
Dịch: Anh ấy giữ tiền tiết kiệm trong sổ ngân hàng để đảm bảo an toàn.
sổ tiết kiệm
sổ giao dịch ngân hàng
ngành ngân hàng
gửi tiền ngân hàng
11/11/2025
/lɛt/
trật tự chính trị mới
sự phụ thuộc
sự chia tay
rối loạn phụ khoa
vai trò làm cha, cương vị làm cha
trưởng thành
sức khỏe và làm đẹp
công nghệ xanh