She checked her bankbook to see the latest transactions.
Dịch: Cô ấy kiểm tra sổ ngân hàng của mình để xem các giao dịch mới nhất.
He kept his savings in a bankbook for security.
Dịch: Anh ấy giữ tiền tiết kiệm trong sổ ngân hàng để đảm bảo an toàn.
sổ tiết kiệm
sổ giao dịch ngân hàng
ngành ngân hàng
gửi tiền ngân hàng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kẹp
chương trình thi đấu
Quy tắc giới tính
chuột thí nghiệm
quan điểm đầy hy vọng
khủng long
người phù rể
an toàn