She gave me a cordial welcome.
Dịch: Cô ấy đã chào đón tôi một cách thân ái.
He is a cordial and approachable person.
Dịch: Anh ấy là một người hòa nhã và dễ gần.
thân thiện
ấm áp
tình thân ái
tính thân thiện
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Xe đẩy trái cây
nữ thần
Cơ sở hạ tầng
thu thập điểm số
phân loại văn học
Điểm sạc điện
mối quan hệ kinh doanh
gương mặt cứng đờ