The company decided to repurchase its shares.
Dịch: Công ty đã quyết định mua lại cổ phiếu của mình.
They have a plan to repurchase the products that were previously sold.
Dịch: Họ có kế hoạch mua lại các sản phẩm đã được bán trước đó.
Kali (nguyên tố hóa học với ký hiệu K, số nguyên tử 19) thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và nông nghiệp.