The meat vendor set up his stall early in the morning.
Dịch: Người bán thịt đã dựng quầy hàng từ sáng sớm.
She bought fresh beef from the meat vendor downtown.
Dịch: Cô ấy mua thịt bò tươi từ người bán thịt ở trung tâm thành phố.
thợ mổ thịt
người bán thịt
lò mổ
mổ thịt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Dị dạng, méo mó
rối loạn cương dương
người đại lý quảng cáo
người phản ứng, người có quan điểm phản động
người mới, người mới vào nghề
phát triển kinh tế địa phương
anh chị em đạo hữu
thành công nhỏ