The meat vendor set up his stall early in the morning.
Dịch: Người bán thịt đã dựng quầy hàng từ sáng sớm.
She bought fresh beef from the meat vendor downtown.
Dịch: Cô ấy mua thịt bò tươi từ người bán thịt ở trung tâm thành phố.
thợ mổ thịt
người bán thịt
lò mổ
mổ thịt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thu nhập từ lương hưu hoặc trợ cấp hưu trí
quyền của cổ đông
người quản lý chăm sóc sức khỏe
tiêu cực
tiếng vo ve, tiếng ngân nga
thời gian nghỉ
hiệu ứng
Ung thư tuyến (gây ra bởi sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến trong cơ thể)