The reacquisition of the property was a complex legal process.
Dịch: Việc tái chiếm hữu tài sản là một quy trình pháp lý phức tạp.
Her reacquisition of the skills she had lost took time and effort.
Dịch: Việc cô ấy lấy lại các kỹ năng đã mất cần thời gian và nỗ lực.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.