The consistency of her work is impressive.
Dịch: Sự nhất quán trong công việc của cô ấy thật ấn tượng.
We need to ensure consistency across all departments.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo sự nhất quán giữa tất cả các phòng ban.
tính đồng nhất
sự mạch lạc
nhất quán
bao gồm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phiếu bầu
tấm ván, cái ván
một bên hông
chiếu sáng điện
cửa cuốn
Quyết định một hướng hành động
Cuộc vây hãm Sài Gòn
trước hàng trăm ngàn khán giả