The trade negotiation is still ongoing.
Dịch: Cuộc đàm phán thương mại vẫn đang tiếp diễn.
Both countries are engaged in trade negotiations.
Dịch: Cả hai quốc gia đều tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại.
đàm phán thương mại
thương lượng thương mại
đàm phán
có thể thương lượng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bầu không khí trí tuệ
hoàn toàn
tài sản thích hợp
Yêu cầu nghỉ phép
kế hoạch
hiếp dâm
thủ tục tài chính
bộ đồ y tế