The channel repeatedly shows the same advertisements.
Dịch: Kênh này trình chiếu lặp lại những quảng cáo giống nhau.
The error message repeatedly shows up on the screen.
Dịch: Thông báo lỗi liên tục hiển thị trên màn hình.
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước
hoạt động bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn cho một thứ gì đó hoặc ai đó