The safeguarding action was taken to prevent data breaches.
Dịch: Hành động bảo vệ đã được thực hiện để ngăn chặn rò rỉ dữ liệu.
Government officials emphasized the importance of safeguarding action during the crisis.
Dịch: Các quan chức chính phủ nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động bảo vệ trong thời kỳ khủng hoảng.