Each distinct individual has unique qualities.
Dịch: Mỗi cá nhân riêng biệt có những đặc điểm riêng.
The study focuses on each distinct individual case.
Dịch: Nghiên cứu tập trung vào từng trường hợp cá nhân riêng biệt.
cá nhân
thực thể riêng biệt
sự khác biệt
riêng biệt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lợn rừng
thuốc nhỏ mắt trị bệnh tăng nhãn áp
thiết bị bếp
tình trạng nguy hiểm
đồng hồ kỹ thuật số
diện tích sầu riêng
hướng dẫn thực hiện
kế hoạch xem phim