Each distinct individual has unique qualities.
Dịch: Mỗi cá nhân riêng biệt có những đặc điểm riêng.
The study focuses on each distinct individual case.
Dịch: Nghiên cứu tập trung vào từng trường hợp cá nhân riêng biệt.
cá nhân
thực thể riêng biệt
sự khác biệt
riêng biệt
12/06/2025
/æd tuː/
sự thông đồng
hy vọng lật ngược
nhịp độ
cạnh tranh không lành mạnh
máy móc nông nghiệp
ngoài biên hạch nhân cực đại
đạt được mục tiêu
sự kiện hàng năm