His renunciation of the title shocked everyone.
Dịch: Sự từ bỏ danh hiệu của anh ấy đã làm mọi người sốc.
She announced her renunciation of the position during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã công bố sự từ bỏ vị trí trong cuộc họp.
người chơi xuất sắc nhất trong một đội thể thao hoặc một hoạt động nào đó