She always arrives on time.
Dịch: Cô ấy luôn đến đúng giờ.
It's important to submit your work on time.
Dịch: Việc nộp bài đúng hạn là rất quan trọng.
đúng giờ
kịp thời
tính đúng giờ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Nghệ thuật nhân văn
chuyên gia ngân hàng
công nghệ tương tác
Hình ảnh bìa
Inter Miami
bóng đèn
bánh quesadilla
sự ngay thẳng, sự thật thà