She always arrives on time.
Dịch: Cô ấy luôn đến đúng giờ.
It's important to submit your work on time.
Dịch: Việc nộp bài đúng hạn là rất quan trọng.
đúng giờ
kịp thời
tính đúng giờ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
muối mặt
chèo thuyền
chủ nghĩa xuyên Đại Tây Dương
Triển vọng nghề nghiệp
hoa văn rắn
Sự thành công trong đàm phán
hoa màu tím
Bảo tồn động vật hoang dã