Our current business is expanding rapidly.
Dịch: Hoạt động kinh doanh hiện tại của chúng tôi đang mở rộng nhanh chóng.
What is the status of current business?
Dịch: Tình hình kinh doanh hiện tại như thế nào?
kinh doanh đang diễn ra
kinh doanh hiện thời
kinh doanh
hiện tại
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự thành công về thương mại
Đào tạo chức năng
Phòng Cảnh sát hình sự
sự lo âu
Nhập viện
kiểu phông chữ
sơn mài
Món ăn gồm thịt heo nướng, thường được ăn kèm với bún (mì gạo) và rau sống.