She found a remunerative job that paid well.
Dịch: Cô ấy đã tìm được một công việc có thu nhập cao.
Investing in real estate can be a remunerative venture.
Dịch: Đầu tư vào bất động sản có thể là một mạo hiểm sinh lợi.
có lợi
sinh lợi
thù lao
trả thù lao
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Kiến trúc website
diễn viên đình đám
Bờ biển Việt Nam
toán học ứng dụng
thi hài
quấy rối, làm phiền
nhóm phân loại
Biểu đồ ngang