Her painting is a true form of artistic expression.
Dịch: Bức tranh của cô ấy là một hình thức biểu đạt nghệ thuật thực sự.
Music allows for deep artistic expression.
Dịch: Âm nhạc cho phép thể hiện nghệ thuật sâu sắc.
biểu diễn nghệ thuật
biểu đạt sáng tạo
nghệ thuật
thể hiện
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Điểm số; sự ghi điểm
nhiều xe ô tô
mammal lớn
sự khử độc
cây vả lá bướm
hướng dẫn đóng gói
Trang điểm hiệu ứng đặc biệt
tái tạo âm thanh