Please remind me to call her tomorrow.
Dịch: Xin hãy nhắc nhở tôi gọi cho cô ấy vào ngày mai.
He reminded us of the importance of studying.
Dịch: Anh ấy nhắc nhở chúng tôi về tầm quan trọng của việc học.
gợi ý
thông báo
lời nhắc nhở
đã nhắc nhở
20/11/2025
giữa trưa
sinh vật huyền thoại
Thiết bị lặn
sấy khô quần áo
cán bộ phường
mặt khác; thay vào đó
lan ra, trải ra
hai bên, song phương