Please remind me to call her tomorrow.
Dịch: Xin hãy nhắc nhở tôi gọi cho cô ấy vào ngày mai.
He reminded us of the importance of studying.
Dịch: Anh ấy nhắc nhở chúng tôi về tầm quan trọng của việc học.
gợi ý
thông báo
lời nhắc nhở
đã nhắc nhở
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
trung tâm dịch vụ
chuyến tàu chuyển tiếp
trên
được thi hành, được thực thi
Du lịch có trách nhiệm
đầy đủ, phong phú
hỗn hợp
công nhân văn phòng