She is a reliable person who always keeps her promises.
Dịch: Cô ấy là một người đáng tin cậy luôn giữ lời hứa.
You can count on him; he is a reliable person.
Dịch: Bạn có thể dựa vào anh ấy; anh ấy là một người đáng tin cậy.
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng