Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
taxonomic hierarchy
/tæˈzɒn.ə.mɪk haɪˈrɑː.ki/
hệ thống phân loại
noun
health professional
/hɛlθ prəˈfɛʃənəl/
chuyên viên y tế
adverbial phrase
Whenever I enter the room
/ˌwenˈevər aɪ ˈentər ðə ruːm/
mỗi khi tôi bước vào phòng
verb
Work diligently
/wɜːrk ˈdɪlɪdʒəntli/
Làm việc siêng năng
adjective
meandering
/mɪˈændərɪŋ/
đi lang thang, quanh co
noun
tycoon
/taɪˈkuːn/
doanh nhân lớn, người giàu có, người có quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh