She regularly uploads videos to her channel.
Dịch: Cô ấy thường đăng tải các video lên kênh của mình.
He regularly uploads videos about his travels.
Dịch: Anh ấy thường đăng tải các video về những chuyến đi của mình.
Đăng video thường xuyên
Tải video lên thường xuyên
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Nghiên cứu về y học thảo dược
sự kiện kết nối thường niên
Sóng gió gia tộc
Hành động thích hợp
dịp đáng chú ý
tiên nữ
đảo bếp
từng cái một