She regularly uploads videos to her channel.
Dịch: Cô ấy thường đăng tải các video lên kênh của mình.
He regularly uploads videos about his travels.
Dịch: Anh ấy thường đăng tải các video về những chuyến đi của mình.
Đăng video thường xuyên
Tải video lên thường xuyên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phòng họp của ban giám đốc
làm cha mẹ lâu
hình học
đài phun nước
Cơ quan hàng không Việt Nam
cằm
kẹo que
Hành vi mua sắm bốc đồng