She is a gifted vocalist.
Dịch: Cô ấy là một ca sĩ tài năng.
The choir features several gifted vocalists.
Dịch: Dàn hợp xướng có một vài giọng ca tài năng.
ca sĩ tài năng
giọng ca thần đồng
tài năng
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Hiệu suất giáo dục
nền dân chủ lập hiến
Danh sách giá dịch vụ
người làm nông
nhóm nhạc nữ
các cấp chính phủ
thuộc về chiều không gian; có kích thước
tâm trí