He pushed the bus door to get off.
Dịch: Anh ấy đẩy cửa xe buýt để xuống xe.
Remember to push the bus door gently.
Dịch: Nhớ đẩy cửa xe buýt nhẹ nhàng thôi.
mở cửa xe buýt bằng cách đẩy
xô cửa xe buýt
cửa xe buýt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn
họ hàng, bà con
thợ làm tủ
ngọc trai
nhà ở kinh tế
rau củ quả
tín chỉ học thuật
Vấn đề nhiều đứa trẻ mắc phải