He pushed the bus door to get off.
Dịch: Anh ấy đẩy cửa xe buýt để xuống xe.
Remember to push the bus door gently.
Dịch: Nhớ đẩy cửa xe buýt nhẹ nhàng thôi.
mở cửa xe buýt bằng cách đẩy
xô cửa xe buýt
cửa xe buýt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chưa chín
bệnh
địa điểm của bạn
công ty sản xuất
lĩnh vực dịch vụ
quá quá trời
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu
tính đặc hiệu