The data is relating to the project's success.
Dịch: Dữ liệu này liên quan đến sự thành công của dự án.
She is relating her experiences to the group.
Dịch: Cô ấy đang chia sẻ những trải nghiệm của mình với nhóm.
kết nối
liên kết
mối quan hệ
liên quan
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhà thầu xây dựng
giáo dục cơ bản
Chủ nghĩa Dada
Tên lửa đạn đạo liên lục địa
Sai một ly, đi một dặm
xe máy ngược chiều
tái phân công, giao lại
người hâm mộ vui thay