The data is relating to the project's success.
Dịch: Dữ liệu này liên quan đến sự thành công của dự án.
She is relating her experiences to the group.
Dịch: Cô ấy đang chia sẻ những trải nghiệm của mình với nhóm.
kết nối
liên kết
mối quan hệ
liên quan
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
ánh nhìn mãnh liệt
dính lùm xùm
Các quốc gia Vịnh Ba Tư
thước đo đánh giá
Khoa học và nghiên cứu xã hội
bài luận giải thích
thế giới số
trò chơi không chính thức, thường dành cho giải trí và không yêu cầu thời gian hay cam kết lớn