She exercises regularly to stay healthy.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.
The train arrives regularly at this station.
Dịch: Tàu đến đây thường xuyên tại ga này.
một cách nhất quán
thói quen
sự đều đặn
đều đặn
07/11/2025
/bɛt/
Cử nhân ngành Ngân hàng và Tài chính
một cái gì đó
giữ an toàn
phong tước
khổ cực, lao động vất vả
natri
Chủ tịch hội đồng
nghiêm trọng liên quan