She exercises regularly to stay healthy.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.
The train arrives regularly at this station.
Dịch: Tàu đến đây thường xuyên tại ga này.
một cách nhất quán
thói quen
sự đều đặn
đều đặn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
công nhân bảo trì
sự tăng trưởng trong tương lai
gà chọi
trái cây ngon
Kỹ năng thuyết phục
sự không tin, sự hoài nghi
thìa súp
mặt cả tốt bạc