He rides a quadricycle around the park.
Dịch: Anh ấy đi xe quadricycle quanh công viên.
Quadricycles are becoming popular in urban areas.
Dịch: Xe quadricycle đang trở nên phổ biến ở các khu đô thị.
xe đạp bốn bánh
phương tiện nhẹ
người đi xe quadricycle
đi xe quadricycle
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự ăn năn
cái vợt cầu lông
thuốc nhỏ mắt
gia tăng tốc độ
viện quản lý
công bằng, không thiên vị
chuỗi nhà thuốc
một cách nhanh chóng