Regional stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định khu vực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to promote regional stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy ổn định khu vực.
ổn định vùng
tính ổn định trong khu vực
ổn định
làm ổn định
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Đến nơi an toàn
sung khô
sự di chuyển, sự chuyển địa điểm
sao nam nghi mua dâm
Đồ ăn nhẹ giòn
Hối tiếc vì lựa chọn
Áp thấp nhiệt đới
cô gái có tính cách riêng biệt