Regional stability is crucial for economic growth.
Dịch: Ổn định khu vực là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to promote regional stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy ổn định khu vực.
ổn định vùng
tính ổn định trong khu vực
ổn định
làm ổn định
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sách đỏ
dễ chế biến
liên minh
quyết định thận trọng
con kỳ nhông
kẻ biến thái
thuộc về Ý; người Ý; ngôn ngữ Ý
Chăm sóc tại nhà