I love eating crispy snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ giòn khi xem phim.
These crispy snacks are perfect for parties.
Dịch: Những món ăn nhẹ giòn này rất tuyệt cho các bữa tiệc.
Đồ ăn nhẹ giòn
Món ăn nhẹ giòn
Món giòn
Làm giòn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giảm giá theo số lượng
triển vọng
hậu quả chính trị
củng cố hồ sơ
quần áo cũ truyền tay
Trận mưa bão lớn
lắc đầu nguây nguẩy
ni cô Phật giáo