I regret the choice I made yesterday.
Dịch: Tôi hối tiếc về lựa chọn mình đã đưa ra ngày hôm qua.
She regrets the choice of not studying abroad.
Dịch: Cô ấy hối tiếc về lựa chọn không đi du học.
Than phiền về quyết định
Hối hận về sự lựa chọn
sự hối tiếc
đầy hối tiếc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bất kỳ ai
tình yêu bền bỉ
không thỏa mãn
cuộc họp hội đồng
thông thường
vòng tứ kết
chứng minh, chỉ ra
có lợi, thuận lợi