I regret the choice I made yesterday.
Dịch: Tôi hối tiếc về lựa chọn mình đã đưa ra ngày hôm qua.
She regrets the choice of not studying abroad.
Dịch: Cô ấy hối tiếc về lựa chọn không đi du học.
Than phiền về quyết định
Hối hận về sự lựa chọn
sự hối tiếc
đầy hối tiếc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quả sung
phong cách chiến đấu
lời tuyên án, phán quyết
quốc vương
rơi nhanh xuống, giảm mạnh
kềm chế, kiềm chế
Châu Phi
mức độ đáng khiển trách, có tội