I regret the choice I made yesterday.
Dịch: Tôi hối tiếc về lựa chọn mình đã đưa ra ngày hôm qua.
She regrets the choice of not studying abroad.
Dịch: Cô ấy hối tiếc về lựa chọn không đi du học.
Than phiền về quyết định
Hối hận về sự lựa chọn
sự hối tiếc
đầy hối tiếc
12/06/2025
/æd tuː/
Ẩm thực ốc
không gian đô thị xanh
dải đất hoặc bãi cỏ dùng để hạ cánh máy bay
yếu tố quan trọng
Tên quốc tế
phòng khám ung bướu
tham quan
sự hạ chức