She is a refined individual who appreciates the arts.
Dịch: Cô ấy là một cá nhân tinh tế biết trân trọng nghệ thuật.
His refined taste in literature is evident.
Dịch: Gu văn chương tinh tế của anh ấy thể hiện rất rõ.
người có văn hóa
cá nhân tinh vi
sự tinh tế
tinh tế
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thỏa thuận thanh toán
Đồ chơi bay bằng tre
Gia đình nổi tiếng
Mọc tóc
thu hoạch
đi dạo
thú huyền thoại
câu cá