We need to redefine our goals for this quarter.
Dịch: Chúng ta cần xây dựng định nghĩa mới cho các mục tiêu của quý này.
The company is redefining its brand identity.
Dịch: Công ty đang xây dựng định nghĩa mới cho bản sắc thương hiệu của mình.
tái thiết lập
tái cấu trúc
sự tái định nghĩa
định nghĩa lại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
vợ của những người nổi tiếng
cuộc thi sáng tạo
dễ hiểu hơn
đồng bằng
ưu tiên
quy trình sàng lọc
đào tạo ngắn hạn
quỹ nghỉ hưu