We need to redefine our goals for this quarter.
Dịch: Chúng ta cần xây dựng định nghĩa mới cho các mục tiêu của quý này.
The company is redefining its brand identity.
Dịch: Công ty đang xây dựng định nghĩa mới cho bản sắc thương hiệu của mình.
tái thiết lập
tái cấu trúc
sự tái định nghĩa
định nghĩa lại
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Lãnh đạo thanh niên
tỷ lệ đóng góp vốn
đối thủ
phản ứng trái chiều
Măng hộp
Từ chối giao hàng
trở nên nổi tiếng trên mạng
kỳ hạn hàng quý