The company reports its earnings on a quarterly period.
Dịch: Công ty báo cáo thu nhập của mình theo kỳ hạn hàng quý.
We have a quarterly period for budget reviews.
Dịch: Chúng tôi có một kỳ hạn hàng quý để xem xét ngân sách.
kỳ hạn hàng quý
khoảng thời gian ba tháng
quý
báo cáo hàng quý
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ruột, nội tạng; can đảm, dũng khí
lố bịch, buồn cười, nực cười
nhũ hương
danh xưng chính thức
cảm thấy vô cùng tử tế
bóp còi xe
chị/em gái
thịt khô