The company reports its earnings on a quarterly period.
Dịch: Công ty báo cáo thu nhập của mình theo kỳ hạn hàng quý.
We have a quarterly period for budget reviews.
Dịch: Chúng tôi có một kỳ hạn hàng quý để xem xét ngân sách.
bài hát mang đậm tính dân tộc