The proposal received mixed reactions from the public.
Dịch: Đề xuất nhận được phản ứng trái chiều từ công chúng.
The film has generated mixed reactions among critics.
Dịch: Bộ phim đã tạo ra những phản ứng trái chiều từ các nhà phê bình.
phản hồi trái chiều
phản ứng phân cực
hỗn hợp
phản ứng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chấm đẫm mắm tôm
Diễn như không diễn
Người canh gác, lính gác
bãi biển tuyệt đẹp
nhà kinh tế vĩ mô
rau củ dền
sự giữ lại năng lượng
màu sắc lạnh