He is a strong competitor in the race.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ mạnh trong cuộc đua.
Our company must keep an eye on our competitors.
Dịch: Công ty chúng tôi phải theo dõi các đối thủ.
The competitor managed to outperform the others.
Dịch: Đối thủ đã vượt trội hơn những người khác.
tiến bộ khoa học kỹ thuật